Ho gà là gì? Các công bố khoa học về Ho gà
Ho gà là bệnh nhiễm khuẩn cấp tính đường hô hấp do vi khuẩn Bordetella pertussis gây ra, lây lan mạnh qua giọt bắn và đặc trưng bởi các cơn ho kéo dài dữ dội. Bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ chưa tiêm chủng, có thể gây biến chứng nặng, nhưng có thể phòng ngừa hiệu quả bằng vaccine và miễn dịch cộng đồng.
Định nghĩa và nguyên nhân gây bệnh ho gà
Ho gà (pertussis) là một bệnh truyền nhiễm cấp tính đường hô hấp do vi khuẩn Bordetella pertussis gây ra. Bệnh này lây lan qua đường không khí khi người nhiễm bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Ho gà đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ chưa được tiêm chủng đầy đủ.
Theo Centers for Disease Control and Prevention (CDC), bệnh thường bắt đầu như cảm lạnh nhẹ, sau đó chuyển sang các cơn ho dữ dội, kéo dài nhiều tuần và có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, co giật, ngưng thở, hoặc thậm chí tử vong. Mặc dù ho gà đã có vaccine phòng ngừa, bệnh vẫn tái xuất hiện ở một số khu vực do tỷ lệ tiêm chủng thấp hoặc miễn dịch suy giảm theo thời gian.
Bệnh có tính chất lây nhiễm cao, với khả năng lan truyền mạnh trong cộng đồng chưa được miễn dịch. Ở giai đoạn đầu, người bệnh có khả năng phát tán vi khuẩn mạnh nhất, kể cả khi triệu chứng chưa rõ ràng, điều này làm tăng nguy cơ lây nhiễm âm thầm trong môi trường học đường, gia đình và y tế.
Đặc điểm vi khuẩn Bordetella pertussis
Bordetella pertussis là một loại vi khuẩn Gram âm, nhỏ, hình que, hiếu khí bắt buộc, không di động, thuộc họ Alcaligenaceae. Vi khuẩn này chỉ cư trú ở người và không tồn tại lâu ngoài môi trường, do đó việc lây nhiễm thường xảy ra trực tiếp từ người sang người qua giọt bắn chứa mầm bệnh.
Vi khuẩn có khả năng bám dính cao vào biểu mô đường hô hấp nhờ các yếu tố độc lực như filamentous hemagglutinin (FHA), fimbriae, pertactin và đặc biệt là pertussis toxin (PT). Sau khi bám vào biểu mô, vi khuẩn tiết ra độc tố PT gây rối loạn điều hòa miễn dịch, làm tê liệt các tế bào lông chuyển, từ đó ức chế cơ chế làm sạch tự nhiên của phổi.
Vi khuẩn không xâm lấn sâu nhưng hoạt động tại chỗ rất mạnh. Các độc tố như adenylate cyclase toxin và tracheal cytotoxin làm tổn thương mô niêm mạc, dẫn đến hiện tượng ho kéo dài không kiểm soát được. Dưới đây là bảng tóm tắt các yếu tố độc lực chính của B. pertussis:
Yếu tố độc lực | Chức năng |
---|---|
Pertussis toxin (PT) | Rối loạn chức năng miễn dịch, làm tăng bạch cầu |
Filamentous hemagglutinin (FHA) | Giúp vi khuẩn bám vào biểu mô đường hô hấp |
Adenylate cyclase toxin | Ức chế đại thực bào và bạch cầu trung tính |
Tracheal cytotoxin | Gây tổn thương tế bào lông chuyển |
Triệu chứng lâm sàng theo giai đoạn
Diễn tiến bệnh ho gà được chia thành ba giai đoạn lâm sàng chính, kéo dài tổng cộng từ 6 đến 10 tuần hoặc hơn tùy mức độ và đối tượng mắc bệnh.
Trong giai đoạn viêm long (catarrhal), kéo dài 1–2 tuần, bệnh nhân có triệu chứng giống cảm lạnh thông thường như hắt hơi, sổ mũi, sốt nhẹ và ho khan. Đây là giai đoạn lây nhiễm mạnh nhất, nhưng thường bị bỏ qua vì không có biểu hiện đặc hiệu.
Giai đoạn co thắt (paroxysmal) kéo dài từ 2 đến 6 tuần, là thời kỳ điển hình với những cơn ho rũ rượi thành tràng, khó ngừng. Sau mỗi loạt ho là tiếng hít rít dài (inspiratory whoop) do không khí đi qua thanh môn bị phù nề. Trẻ nhỏ có thể nôn ói, tím tái, ngưng thở sau cơn ho.
Trong giai đoạn hồi phục (convalescent), kéo dài vài tuần đến vài tháng, tần suất và cường độ cơn ho giảm dần. Tuy nhiên, bệnh nhân có thể dễ bị tái phát triệu chứng khi tiếp xúc với các tác nhân kích ứng hô hấp khác trong thời gian này.
Bảng sau trình bày đặc điểm từng giai đoạn:
Giai đoạn | Thời gian | Triệu chứng chính |
---|---|---|
Viêm long | 1–2 tuần | Hắt hơi, ho nhẹ, sốt nhẹ |
Co thắt | 2–6 tuần | Ho thành tràng, tiếng rít, nôn sau ho |
Hồi phục | Vài tuần – vài tháng | Ho giảm dần, dễ tái kích ứng |
Cơ chế lây truyền và nguy cơ dịch tễ
Ho gà lây truyền qua giọt bắn hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện gần. Khả năng lây truyền rất cao, với hệ số lây cơ bản dao động từ 12 đến 17 – tương đương sởi, cao hơn nhiều bệnh truyền nhiễm khác.
Mọi người đều có thể mắc ho gà nếu không có miễn dịch, nhưng nhóm nguy cơ cao gồm:
- Trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi chưa được tiêm chủng
- Trẻ nhỏ chưa hoàn tất lịch tiêm DTaP
- Người lớn không tiêm nhắc lại hoặc có miễn dịch suy giảm
- Người sống trong môi trường đông đúc, thông khí kém
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm trên thế giới có hơn 24 triệu ca mắc ho gà, dẫn đến hơn 160.000 ca tử vong, chủ yếu ở trẻ sơ sinh tại các quốc gia thu nhập thấp nơi tỷ lệ tiêm chủng chưa đạt yêu cầu. Việc trì hoãn hoặc gián đoạn chương trình tiêm chủng cũng làm gia tăng nguy cơ bùng phát dịch.
Biến chứng và hậu quả nghiêm trọng
Ho gà có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và người có hệ miễn dịch suy yếu. Theo National Center for Biotechnology Information (NCBI), tỷ lệ biến chứng nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh dưới 6 tháng tuổi có thể lên đến 50%, với tỷ lệ tử vong từ 1–2%.
Các biến chứng phổ biến gồm:
- Viêm phổi: do chính vi khuẩn B. pertussis hoặc bội nhiễm bởi vi khuẩn khác, chiếm tỷ lệ tử vong cao nhất.
- Ngưng thở và thiếu oxy: xảy ra khi cơn ho quá mạnh gây suy hô hấp cấp.
- Xuất huyết dưới kết mạc, thoát vị bẹn: do tăng áp lực lồng ngực trong các cơn ho mạnh.
- Co giật và tổn thương não: hiếm nhưng có thể do thiếu oxy hoặc sốt cao kéo dài.
Người lớn và thanh thiếu niên thường ít gặp biến chứng nặng, nhưng vẫn có thể trải qua các biến chứng như viêm phế quản mãn tính, mất ngủ kéo dài, hoặc gãy xương sườn do ho dữ dội.
Chẩn đoán và phương pháp xét nghiệm
Chẩn đoán ho gà bao gồm đánh giá lâm sàng và xét nghiệm cận lâm sàng. Triệu chứng ho rũ rượi kéo dài trên 2 tuần, không đáp ứng với điều trị thông thường, kết hợp với yếu tố dịch tễ như tiếp xúc với người mắc bệnh là chỉ điểm quan trọng.
Các xét nghiệm hỗ trợ chẩn đoán bao gồm:
- Nuôi cấy vi khuẩn: lấy dịch tỵ hầu, có độ đặc hiệu cao nhưng độ nhạy thấp, chỉ hiệu quả trong 2 tuần đầu.
- RT-PCR: khuếch đại DNA đặc hiệu của vi khuẩn, có độ nhạy cao và thời gian trả kết quả nhanh.
- Huyết thanh học: đo nồng độ kháng thể kháng pertussis toxin, hữu ích trong giai đoạn muộn.
Kết hợp các phương pháp sẽ nâng cao độ chính xác chẩn đoán, đặc biệt trong trường hợp có nguy cơ cao hoặc diễn biến bất thường.
Điều trị và quản lý bệnh nhân
Điều trị ho gà bao gồm điều trị đặc hiệu bằng kháng sinh và điều trị hỗ trợ triệu chứng. Việc điều trị bằng kháng sinh có hiệu quả nhất nếu bắt đầu trong vòng 1–2 tuần đầu sau khi khởi phát triệu chứng.
Các loại kháng sinh được khuyến nghị:
- Azithromycin: 5 ngày, lựa chọn hàng đầu do ít tác dụng phụ, dùng được cho mọi lứa tuổi.
- Clarithromycin: thay thế nếu azithromycin không dung nạp.
- Erythromycin: truyền thống nhưng dễ gây tác dụng phụ đường tiêu hóa.
Kháng sinh giúp rút ngắn thời gian lây nhiễm nhưng không làm giảm ngay triệu chứng ho. Vì vậy, việc hỗ trợ hô hấp, cung cấp oxy, giữ yên tĩnh môi trường xung quanh và đảm bảo dinh dưỡng là rất quan trọng, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
Trẻ sơ sinh có dấu hiệu ngưng thở, tím tái, hoặc khó thở cần nhập viện theo dõi. Đôi khi phải sử dụng máy thở hỗ trợ hoặc can thiệp tích cực trong đơn vị hồi sức nhi khoa.
Phòng ngừa bằng vaccine và miễn dịch cộng đồng
Phòng bệnh ho gà chủ yếu dựa vào tiêm chủng vaccine chứa kháng nguyên pertussis. Hiện nay có hai loại vaccine chính:
- DTaP (Diphtheria-Tetanus-acellular Pertussis): dùng cho trẻ em dưới 7 tuổi.
- Tdap: dùng cho thanh thiếu niên và người lớn như mũi nhắc lại.
Lịch tiêm chủng cơ bản theo CDC gồm 5 liều: lúc 2, 4, 6 tháng, 15–18 tháng và 4–6 tuổi. Sau đó cần tiêm nhắc lại ở tuổi vị thành niên và mỗi 10 năm ở người lớn.
Tiêm Tdap cho phụ nữ mang thai ở tuần 27–36 của thai kỳ được chứng minh giúp bảo vệ trẻ sơ sinh thông qua kháng thể truyền qua nhau thai. Đây là chiến lược then chốt để giảm tử vong ở trẻ nhỏ chưa đủ tuổi tiêm chủng.
Miễn dịch cộng đồng đạt hiệu quả khi tỷ lệ tiêm chủng đạt trên 90–95%. Tuy nhiên, miễn dịch từ vaccine suy giảm theo thời gian, nên chiến lược tiêm nhắc lại định kỳ là cần thiết để duy trì bảo vệ toàn dân.
Xu hướng dịch tễ và thách thức hiện đại
Mặc dù vaccine đã giúp kiểm soát ho gà hiệu quả, số ca mắc bệnh có xu hướng tăng trở lại ở một số quốc gia phát triển. Các nguyên nhân bao gồm:
- Suy giảm miễn dịch: miễn dịch từ vaccine acellular (aP) giảm nhanh hơn vaccine toàn tế bào (wP) trước đây.
- Đột biến kháng nguyên: vi khuẩn B. pertussis đang tiến hóa để né tránh miễn dịch, ví dụ chủng mất pertactin.
- Chống đối vaccine: tâm lý do dự hoặc từ chối vaccine làm giảm tỷ lệ tiêm chủng cộng đồng.
Các nhà nghiên cứu đang phát triển vaccine ho gà cải tiến có thời gian miễn dịch lâu hơn, ít phản ứng phụ hơn và phù hợp với biến thể vi khuẩn hiện tại. Đồng thời, ứng dụng công nghệ di truyền để giám sát gen học giúp phát hiện sớm các chủng vi khuẩn kháng vaccine.
Việc nâng cao nhận thức cộng đồng và tích hợp tiêm chủng ho gà vào chương trình tiêm phòng thường quy cho người lớn (bao gồm nhân viên y tế, giáo viên, người chăm sóc trẻ em) là biện pháp thiết yếu để giảm nguy cơ lây truyền cho trẻ nhỏ.
Tài liệu tham khảo
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Pertussis (Whooping Cough). https://www.cdc.gov/pertussis/index.html
- World Health Organization (WHO). Pertussis Factsheet. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/pertussis
- National Center for Biotechnology Information. Pertussis Overview. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK430782/
- CDC. Vaccine Schedules for Children. https://www.cdc.gov/vaccines/schedules/hcp/imz/child-adolescent.html
- Guiso N. Bordetella pertussis and pertussis vaccines: lessons from the past and perspectives for the future. Expert Rev Vaccines. 2019. https://www.tandfonline.com/doi/full/10.1080/14760584.2019.1575811
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ho gà:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10